Sửa trang

Cấu tạo sàn gỗ và cách chọn sàn phù hợp cho không gian sống

Tìm hiểu cấu tạo sàn gỗ công nghiệp, tự nhiên và kỹ thuật – từng lớp vật liệu, đặc tính, và tiêu chuẩn an toàn giúp bạn chọn sàn bền đẹp, an toàn sức khỏe.

1. Giới thiệu chung về cấu tạo sàn gỗ

Trong thiết kế nội thất hiện đại, sàn gỗ không chỉ là lớp vật liệu lát nền, mà còn là yếu tố quan trọng định hình phong cách và cảm xúc của không gian sống. Đằng sau vẻ đẹp tự nhiên ấy là một cấu tạo tinh vi, được nghiên cứu kỹ lưỡng để mang lại độ bền, sự ổn định và cảm giác thoải mái khi sử dụng lâu dài.
Hiểu rõ cấu tạo sàn gỗ giúp người dùng phân biệt giữa các dòng sản phẩm như sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ kỹ thuật hay sàn gỗ tự nhiên – mỗi loại đều có cấu trúc, tính năng và ưu điểm riêng. Đặc biệt, các sàn gỗ châu Âu nổi bật nhờ tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, mang đến độ ổn định và độ bền vượt trội trong mọi điều kiện khí hậu.
Cấu tạo là “trái tim” của mỗi tấm sàn – quyết định độ bền, khả năng chịu lực, chống ẩm và tuổi thọ sản phẩm. Việc tìm hiểu chi tiết cấu trúc của từng loại sàn không chỉ giúp người tiêu dùng có cái nhìn chính xác hơn, mà còn là cơ sở để đánh giá chất lượng thực sự của sàn gỗ trước khi lựa chọn.

2. Cấu tạo chung của sàn gỗ (tổng quan)

Dù là sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ kỹ thuật hay sàn gỗ tự nhiên, mỗi tấm sàn đều được hình thành từ nhiều lớp vật liệu được xử lý và ép chặt theo công nghệ riêng, nhằm đảm bảo độ ổn định, khả năng chịu lực và chống ẩm cao.
Về cơ bản, cấu tạo sàn gỗ gồm 3 phần chính:
  • Lớp bề mặt (Surface layer): là lớp ngoài cùng có tác dụng bảo vệ, chống trầy xước và tạo hiệu ứng thẩm mỹ. Đây cũng là nơi thể hiện vân gỗ, màu sắc, độ bóng – yếu tố quyết định vẻ đẹp của sàn.
  • Lớp lõi (Core layer): đóng vai trò là “trái tim” của tấm sàn, chịu trách nhiệm chính về độ cứng, độ ổn định và khả năng chịu tải. Tùy loại sàn mà lõi có thể là gỗ HDF, plywood, hoặc gỗ nguyên khối.
  • Lớp đế (Bottom layer hay Balancing layer): là phần tiếp xúc trực tiếp với nền nhà, có chức năng cân bằng cấu trúc, chống ẩm từ dưới lên và hạn chế cong vênh.
Nhờ sự kết hợp hài hòa của ba phần này, sàn gỗ vừa đạt được độ bền cơ học cao, vừa mang đến cảm giác ấm áp và sang trọng cho không gian nội thất.
cấu tạo sàn gỗ

3. Cấu tạo sàn gỗ tự nhiên (Solid Wood Flooring)

Sàn gỗ tự nhiên nguyên tấm được làm 100% từ thân gỗ tự nhiên, không pha trộn vật liệu nhân tạo. Mỗi tấm sàn được xẻ trực tiếp từ gỗ nguyên khối, sấy khô, xử lý chống mối mọt và gia công bề mặt kỹ thuật cao.
Cấu tạo cơ bản gồm 3 phần chính:

1. Lõi sàn – Tấm gỗ tự nhiên nguyên khối

Chính là phần thân gỗ thật được xẻ trực tiếp từ cây gỗ tự nhiên (như Căm xe, Giáng hương, Sồi, Óc chó…).
Tấm này thường dày 15–20mm, được sấy khô, xử lý chống mối mọt và gia công hèm âm dương hoặc click.
Đây là phần cốt lõi duy nhất chịu toàn bộ lực nén, tải trọng và quyết định chất lượng sàn.

2. Lớp phủ bề mặt (Finish coating)

Là lớp sơn hoặc dầu bảo vệ, phủ trên mặt gỗ để chống trầy xước, chống ẩm, và giữ màu gỗ.
Có 2 loại phổ biến:
  • Sơn UV: tạo độ bóng, bền màu, dễ vệ sinh.
  • Dầu tự nhiên (Oil finish): thẩm thấu sâu vào thớ gỗ, tạo cảm giác mộc mạc, tự nhiên hơn.
Một tấm sàn thường có 5–7 lớp sơn UV mỏng được phủ và sấy khô bằng tia UV để tăng độ bền.
cấu tạo sàn gỗ tự nhiên

4. Cấu tạo sàn gỗ kỹ thuật (Engineered Wood Flooring)

Sàn gỗ kỹ thuật là phiên bản cải tiến của sàn gỗ tự nhiên, ra đời để giữ được vẻ đẹp của gỗ thật nhưng ổn định hơn khi sử dụng trong khí hậu ẩm như Việt Nam.
Khác với sàn nguyên tấm, loại sàn này được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ thật ép chặt bằng keo chịu nước, giúp chống cong vênh, co ngót và biến dạng.
Một tấm sàn gỗ kỹ thuật tiêu chuẩn gồm 3 lớp chính:

Cấu tạo sàn gỗ Plywood (Sàn gỗ kỹ thuật nhiều lớp)

1.1. Lớp cốt (gỗ kỹ thuật / Engineered Core)

Cấu trúc: gồm nhiều lớp gỗ tự nhiên mỏng được ép chồng vuông góc 90°, tạo nên một khối liên kết vững chắc.
Ưu điểm: nhờ sự sắp xếp này, lớp cốt có độ ổn định cao, hạn chế tối đa cong vênh hay co ngót khi thời tiết thay đổi – đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
Chức năng: đóng vai trò là “bộ khung” chịu lực, giúp tấm sàn luôn chắc chắn và bền bỉ theo thời gian.

1.2. Lớp bề mặt (Top Layer – Lớp gỗ tự nhiên)

Chất liệu: sử dụng các loại gỗ quý có vân đẹp và độ bền cao như sồi (Oak), óc chó (Walnut), teak...
Độ dày: thường dao động từ 1.2mm đến 6mm, tùy theo phân khúc sản phẩm:
  • 1.2–2mm: phổ biến ở phân khúc trung cấp, phù hợp các mẫu hoa văn đơn giản.
  • 3mm: cân bằng giữa chi phí, độ bền và tính thẩm mỹ.
  • 4–6mm: dùng cho dòng cao cấp, thể hiện hoa văn tinh xảo, chiều sâu rõ nét và có thể chà nhám, phục hồi nhiều lần.
Vai trò: đây là lớp hiển thị toàn bộ hoa văn ghép (parquet, versailles, xương cá...) và vân gỗ tự nhiên – yếu tố tạo nên giá trị nghệ thuật và đẳng cấp của sàn. Đây cũng là nơi có thể tham khảo thêm các mẫu sàn gỗ hoa văn cao cấp.

1.3. Lớp hoàn thiện bề mặt

Sau khi hoàn thiện phần hoa văn, bề mặt sàn được xử lý bằng sơn UV, dầu tự nhiên hoặc lớp phủ oxide chống xước. Công dụng: bảo vệ sàn khỏi ẩm mốc, trầy xước, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng bền đẹp theo thời gian.
cấu tạo sàn gỗ kỹ thuật
Tổng kết: Nhờ cấu trúc 3 lớp – lõi gỗ kỹ thuật ổn định, mặt gỗ tự nhiên tinh xảo, và lớp hoàn thiện bảo vệ hiện đại, sàn gỗ hoa văn cao cấp mang lại độ bền vượt trội, vẻ đẹp sang trọng cùng tính thích nghi cao với môi trường sống Việt Nam.

5. Hệ thống hèm khóa trong sàn gỗ

Hèm khóa là phần kết nối giữa các tấm ván sàn, giúp chúng liên kết chắc chắn với nhau mà không cần keo hoặc đinh vít. 
Đây là thành phần kỹ thuật quan trọng trong cấu tạo sàn gỗ, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ẩm và tính ổn định của mặt sàn.

5.1. Cấu tạo cơ bản của hèm khóa

Một tấm sàn gỗ tiêu chuẩn luôn có:
  • Phần lưỡi (Tongue): nhô ra, đóng vai trò “chốt” liên kết.
  • Phần rãnh (Groove): lõm vào, là vị trí để khớp với lưỡi của tấm bên cạnh.
Hai bộ phận này được gia công chính xác bằng máy CNC, đảm bảo khớp kín, không hở mạch, tạo nên bề mặt sàn đồng đều và bền vững.

5.2. Các loại hệ thống hèm phổ biến

Tùy loại sàn và công nghệ sản xuất, có hai nhóm chính:

a. Hèm T&G (Tongue & Groove) – Truyền thống

Dạng hèm rãnh – lưỡi cơ bản, thường dùng cho sàn gỗ tự nhiên và sàn kỹ thuật.
Khi lắp đặt, phải dùng keo chuyên dụng hoặc bắn đinh ở cạnh tấm để cố định.
Ưu điểm: mối ghép rất chặt, phù hợp với thi công cố định lâu dài.
Nhược điểm: thi công chậm, khó tháo lắp khi cần thay thế.

b. Hèm khóa thông minh (Click-lock) – Hiện đại

Được thiết kế dạng khớp âm dương tự khóa, chỉ cần nhấn hoặc nghiêng tấm sàn là khớp chặt.
Không cần dùng keo, giúp thi công nhanh, tái sử dụng dễ dàng.
Có nhiều biến thể:
  • Valinge Click (Thụy Điển)
  • Uniclic (Bỉ)
  • 2G/5G Locking System (Đức)
Được ứng dụng phổ biến cho sàn gỗ công nghiệp và sàn kỹ thuật cao cấp.

5.3. Vai trò của hèm khóa trong chất lượng sàn gỗ

Đảm bảo độ ổn định liên kết: giúp các tấm ván giữ chặt vị trí, không xê dịch trong quá trình sử dụng.
Tăng khả năng chống ẩm: hèm khít chặt giúp nước không thấm qua mạch ghép.
Giúp thi công linh hoạt: có thể lắp nổi (floating floor) hoặc cố định (glued down) tùy loại hèm.
Ảnh hưởng thẩm mỹ: hèm khóa chính xác giúp mạch sàn liền mịn, không hở mép.
👉 Tóm tắt:
Loại hèm Đặc điểm Ứng dụng
 T&G (Truyền thống)  Dùng keo/bắn đinh, mối nối chặt, khó tháo lắp  Sàn gỗ tự nhiên, sàn kỹ thuật cao cấp
 Click-lock (Hiện đại)  Không cần keo, dễ thi công, tháo lắp nhanh  Sàn gỗ công nghiệp, sàn kỹ thuật

6. So sánh cấu tạo giữa các loại sàn gỗ

Mỗi loại sàn gỗ có cấu tạo và đặc tính kỹ thuật riêng, quyết định độ bền, khả năng chịu nước, tính ổn định và giá trị thẩm mỹ.
Bảng dưới đây giúp bạn hình dung rõ sự khác biệt giữa sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ tự nhiên, và sàn gỗ kỹ thuật:
 Tiêu chí Sàn gỗ công nghiệp Sàn gỗ tự nhiên (nguyên tấm) Sàn gỗ kỹ thuật (engineered)
 Cấu tạo  4 lớp: Lớp phủ bảo vệ (overlay) → Lớp giấy trang trí (melamine) → Lõi HDF → Lớp đế cân bằng  Gỗ tự nhiên nguyên khối 100%, phay rãnh thoát ẩm ở mặt dưới  3 lớp: Mặt gỗ tự nhiên thật (2–4mm) → Lõi gỗ ép chéo nhiều lớp → Lớp đế cân bằng
Chất liệu chính Bột gỗ + keo tổng hợp Gỗ tự nhiên nguyên tấm Gỗ thật (tự nhiên + rừng trồng)
Độ bền – ổn định Ổn định cao, ít cong vênh Cứng chắc, bền lâu nhưng dễ co ngót  Ổn định hơn gỗ tự nhiên, ít biến dạng
Khả năng chống ẩm  Tốt (tùy loại lõi HDF chịu nước)  Thấp, dễ hút ẩm  Tốt, nhờ cấu trúc ép chéo và lớp cân bằng
Khả năng đánh bóng, phục hồi  Không thể chà nhám lại  Có thể chà nhám, sơn lại nhiều lần  Có thể chà nhám 1–2 lần (tùy độ dày lớp mặt)
Vẻ đẹp bề mặt  Giả lập vân gỗ (in melamine)  Vân gỗ thật, tự nhiên 100%  Vân gỗ thật, gần như sàn tự nhiên
Giá thành Thấp đến trung bình  Cao  Trung đến cao
Ứng dụng phổ biến Chung cư, văn phòng, nhà ở hiện đại Biệt thự, resort, không gian cao cấp Căn hộ, showroom, dự án cao cấp yêu cầu ổn định
Tổng kết:
  • Sàn gỗ công nghiệp: lựa chọn phổ biến nhất hiện nay nhờ giá tốt – dễ lắp đặt – bền ổn định.
  • Sàn gỗ tự nhiên: dành cho người yêu vẻ đẹp nguyên bản, đẳng cấp và lâu dài, nhưng cần thi công chuyên nghiệp.
  • Sàn gỗ kỹ thuật: là giải pháp trung hòa, vừa có vẻ đẹp của gỗ thật, vừa ổn định, ít co ngót hơn, phù hợp với khí hậu Việt Nam. 

7. Độ an toàn và tác động sức khỏe từ cấu tạo sàn gỗ

Cấu tạo của mỗi loại sàn gỗ không chỉ quyết định độ bền mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người sử dụng.

7.1. Sàn gỗ công nghiệp

Một số loại sàn gỗ công nghiệp giá rẻ có thể sử dụng keo chứa formaldehyde (E2, E1, E0) — chất có thể gây kích ứng hoặc ảnh hưởng đến hệ hô hấp nếu vượt ngưỡng an toàn.
Tuy nhiên, các thương hiệu uy tín hiện nay (như Kronopol, Kaindl, Alsapan) đều đạt tiêu chuẩn E1 hoặc E0, đảm bảo hàm lượng khí thải formaldehyde cực thấp, an toàn cho không gian sống và trẻ nhỏ.

7.2. Sàn gỗ tự nhiên

Sàn gỗ tự nhiên gần như không phát thải độc hại, do sử dụng 100% gỗ thật.
Tuy nhiên, nếu lớp sơn bề mặt hoặc dầu phủ không đạt tiêu chuẩn châu Âu (EN 14342), vẫn có thể tiềm ẩn lượng VOCs nhỏ. 
Nên chọn loại sơn gốc nước hoặc dầu tự nhiên, giúp bề mặt sàn thân thiện và giữ được hương gỗ tự nhiên.

7.3. Sàn gỗ kỹ thuật

Nhờ kết cấu nhiều lớp gỗ thật ép chéo, sàn gỗ kỹ thuật sử dụng keo dán đạt chuẩn E0 hoặc CARB-P2 (Mỹ) nên an toàn hơn so với sàn công nghiệp.
Đồng thời, sàn có khả năng cân bằng độ ẩm và điều hòa không khí, giúp không gian sống dễ chịu và ổn định.

8. Kết luận – Tầm quan trọng của việc hiểu rõ cấu tạo và độ an toàn của sàn gỗ

Hiểu rõ cấu tạo sàn gỗ không chỉ giúp bạn chọn đúng loại phù hợp với không gian, ngân sách và mục đích sử dụng, mà còn là yếu tố bảo đảm sức khỏe và chất lượng sống lâu dài.
Mỗi dòng sàn – từ công nghiệp, tự nhiên đến kỹ thuật – đều mang đặc trưng riêng về lớp cấu tạo, công nghệ sản xuất và tiêu chuẩn an toàn. Những khác biệt này quyết định độ bền, khả năng chịu ẩm, cũng như mức độ an toàn với người dùng và môi trường trong nhà.
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vật liệu xanh, phát thải thấp (E0, CARB-P2), việc tìm hiểu kỹ cấu tạo sàn gỗ giúp bạn không chỉ có một nền sàn bền đẹp, mà còn là một không gian sống trong lành, an toàn và đẳng cấp.
Tác giả: Bùi Mạnh Hùng

TƯ VẤN SÀN GỖ

Khám phá ngay mẹo chọn sàn gỗ chuẩn đẹp, bền màu và phù hợp không gian chỉ trong 60 giây!
1st Floor

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI SÀN GỖ NHẬP KHẨU CHÂU ÂU

98
Ngày
223
Giờ
43
Phút
50
Giây

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN SẢN PHẨM NGAY

Ưu đãi cho 100 khách hàng đăng ký sớm nhất!

Đăng Ký Ngay
GỬI THÔNG TIN LIÊN HỆ CHO CHÚNG TÔI
Hà NộiHồ Chí MinhHải PhòngQuảng Ninh
Gửi thông tin